Có 3 kết quả:
战场 chiến trường • 戰場 chiến trường • 戰塲 chiến trường
giản thể
Từ điển phổ thông
chiến trường, vùng chiến sự
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chiến trường, vùng chiến sự
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nơi đôi bên đánh nhau.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0