Có 3 kết quả:

战场 chiến trường戰場 chiến trường戰塲 chiến trường

1/3

chiến trường

giản thể

Từ điển phổ thông

chiến trường, vùng chiến sự

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nơi đôi bên đánh nhau.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0